SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TPHCM Biểu mẫu 11
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,
Năm học 2022 – 2023
(Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
I
|
Số phòng học
|
52
|
|
II
|
Loại phòng học
|
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
52
|
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
0
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
|
4
|
Phòng học nhờ
|
0
|
|
5
|
Số phòng học bộ môn
|
6
|
|
6
|
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
55
|
|
7
|
Bình quân lớp/phòng học
|
1
|
|
8
|
Bình quân học sinh/lớp
|
45
|
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
20.091,7
|
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
6024
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
2910,8
|
|
2
|
Diện tích phòng học bộ môn (m2)
|
86,4
|
3 phòng
86,4 m2/phòng
|
3
|
Diện tích phòng chuẩn bị (m2)
|
28,8
|
3 phòng
28,8 m2/phòng
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
236,9
|
|
4
|
Diện tích nhà tập đa năng
(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
1265,9
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
|
|
1
|
Khối lớp 10
|
13
|
|
2
|
Khối lớp 11
|
13
|
|
3
|
Khối lớp 12
|
13
|
|
4
|
Khu vườn sinh vật
|
1
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
135
|
1 hs / bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị đang sử dụng
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
52
|
|
2
|
Cát xét
|
10
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
1
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
4
|
|
5
|
Laptop
|
1
|
|
6
|
Bảng tương tác (ActiveBoard)
|
5
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
/
|
XI
|
Nhà ăn
|
/
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích
bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
6 phòng (392 m2)
Sử dụng giường tầng
|
900
|
2 m2/chỗ
|
XIII
|
Khu nội trú
|
/
|
/
|
/
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
viên
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
6
|
0
|
11/11
|
/
|
/
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học phổ thông có nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XVII
|
Kết nối internet (ADSL)
|
x
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
x
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
x
|
|
TpHCM, ngày 01 tháng 9 năm 2022
Thủ trưởng đơn vị
LÂM TRIỀU NGHI