SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TPHCM Biểu mẫu 10-THPT
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2020 – 2021
(Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 10
|
Lớp 11
|
Lớp 12
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
1842
|
579
|
678
|
585
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1830
(99.4%)
|
692
(99.7%)
|
578
(99.3%)
|
579
(99.1%)
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
10
(0.5%)
|
2
(0.3%)
|
4
(0.7%)
|
4
(0.7%)
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1
(0.1%)
|
0
|
0
|
1
(0.2%)
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
1842
|
579
|
678
|
585
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1628
(88.4%)
|
512
(88.5%)
|
611
(90.2%)
|
481
(82.2%)
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
236
(12.7%)
|
66
(11.4%)
|
62
(9.3%)
|
99
(17.6%)
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
5
(0.3%)
|
1
(0.1%)
|
3
(0.5%)
|
1
(0.2%)
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
1842
|
579
|
678
|
585
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1842
(100%)
|
579
(100%)
|
678
(100%)
|
585
(100%)
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
(85.62%)
|
612
(88.22%)
|
524
(90.03%)
|
479
(82.02%)
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
(13.78%
|
81
(11.67%)
|
55
(9.45%)
|
103
(17.64%)
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
3/4
|
3/2
|
0/1
|
0/1
|
5
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi
|
259
|
34
|
73
|
152
|
1
|
Cấp huyện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
256
|
34
|
73
|
149
|
3
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
3
|
0
|
0
|
3
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
585
|
0
|
0
|
585
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
584
|
0
|
0
|
584
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
|
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
|
|
|
3
|
Trung bình
(Tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
|
|
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
- đậu và đăng ký học
- du học (6,6%)
- đậu nhưng không đăng ký học do không đúng nguyện vọng
|
VIII
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
892/968
|
369/325
|
265/317
|
258/326
|
IX
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
65
|
31
|
20
|
14
|
|
|
TpHCM, ngày 01 tháng 9 năm 2021
Thủ trưởng đơn vị
LÂM TRIỀU NGHI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|