DANH SÁCH HỌC SINH NHẬN THƯỞNG TẠI SÂN CỜ
|
HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022 - 2023
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VA TÊN
|
LỚP
|
THÀNH TÍCH
|
I - HỌC SINH GIỎI NHẤT TRƯỜNG + NHẤT KHỐI
|
1
|
Huỳnh Hà Mi
|
12TH2
|
HS TIÊU BIỂU NHẤT TRƯỜNG (9.67 đ)
|
1 Bis
|
Trương Bảo Khang
|
12TH2
|
HS TIÊU BIỂU NHẤT KHỐI 12 (9.52 đ)
|
2 Bis
|
Nguyễn Tiến Anh
|
12CT
|
HS TIÊU BIỂU NHẤT KHỐI 12 (9.52 đ)
|
2
|
Trần Tiến Phát
|
11A04
|
HS TIÊU BIỂU NHẤT KHỐI 11 (9.54 đ)
|
II - HỌC SINH TIÊU BIỂU
|
1
|
Trần Văn Cao
|
10A01
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
2
|
Lê Hữu Khôi
|
10A02
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
3
|
Trần Vinh Quang
|
10A03
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
4
|
Lưu Trí Nhân
|
10A04
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
5
|
Hồ Gia Kiệt
|
10A05
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
6
|
Lê Đoàn Bảo Châu
|
10A06
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
7
|
Lê Minh Hy
|
10A07
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
8
|
Lương Nhật Anh
|
10A08
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
9
|
Đỗ Trình Thoại
|
10A09
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
10
|
Phan Bảo Châu
|
10A10
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
11
|
Trần Phương Nghi
|
10A11
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
12
|
Nguyễn Huỳnh Nhật Khanh
|
10CA
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
13
|
Nguyễn Trần Cát Tường
|
10CH
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
14
|
Lâm Khánh Tuấn
|
10CL
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
15
|
Hoàng Thanh Vy
|
10CT
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
16
|
Phan Nguyễn Bảo Nghi
|
10CV
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
17
|
Nguyễn Phương Thảo Linh
|
10TH1
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
18
|
Trần Phan Bảo Hân
|
10TH2
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
19
|
Phan Hải Đăng
|
10TH3
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
20
|
Nguyễn Minh Quân
|
11A01
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
21
|
Lâm Thiên Hạo
|
11A02
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
22
|
Lê Huỳnh Ngọc Tuyền
|
11A03
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
23
|
Nguyễn Thành Long
|
11A04
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
24
|
Hoàng Thiện Duyên
|
11A05
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
25
|
Ngô Hoài Anh
|
11A06
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
26
|
Nguyễn Lê Gia Nghi
|
11A07
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
27
|
Trần Đình Tú
|
11A08
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
28
|
Bùi Hoàng Dung
|
11A09
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
29
|
Lữ Phạm Minh Hương
|
11CA
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
30
|
Trần Thanh Sơn
|
11CH
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
31
|
Trần Đức Huy
|
11CL
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
32
|
Nguyễn Ngọc Hân
|
11CT
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
33
|
Võ Gia Hân
|
11CV
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
34
|
Nguyễn Tấn Phúc
|
11TH1
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
35
|
Vũ Bích Ngân
|
11TH2
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
36
|
Ôn Thanh Tú
|
12A01
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
37
|
Phạm Thùy Linh
|
12A02
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
38
|
Đỗ Thị Quỳnh Trang
|
12A03
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
39
|
Trần Thảo Nguyên
|
12A04
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
40
|
Nguyễn Cát Gia Linh
|
12A05
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
41
|
Trần Nhã Uyên
|
12A06
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
42
|
Dương Thị Thanh Hiền
|
12A07
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
43
|
Nguyễn Minh Trí
|
12A08
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
44
|
Huỳnh Bảo Ngọc
|
12A09
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
45
|
Nguyễn Lê Nhật Thuyên
|
12CA
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
46
|
Hoàng Đức Tuấn
|
12CH
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
47
|
Hoàng Anh Tú
|
12CL
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
48
|
Lê Phú Hoàng
|
12CT
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
49
|
Nguyễn Phạm Thảo Vân
|
12CV
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
50
|
Nguyễn Việt Hà
|
12TH1
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
51
|
Nguyễn Vũ Thiên An
|
12TH2
|
Học sinh tiêu biểu Nhất Lớp
|
1
|
Nguyễn Phương Linh
|
10A07
|
Giải Nhất môn Địa Lý
|
2
|
Nguyễn Lê Nhật Lam
|
11A08
|
Giải Nhất môn Địa Lý
|
3
|
Đào Gia Huy
|
11CH
|
Giải Nhất môn Địa Lý
|
4
|
Nguyễn Ngọc Kim Chi
|
11CT
|
Giải Nhất môn Địa Lý (Bảng Năng Khiếu)
|
5
|
Nguyễn Long
|
10CH
|
Giải Nhất môn Địa Lý (Bảng Năng Khiếu)
|
6
|
Phạm Quốc Bảo
|
10CH
|
Giải Nhất môn Hóa Học (Bảng Chuyên)
|
7
|
Trần Minh Danh
|
11CH
|
Giải Nhất môn Hóa Học (Bảng Chuyên)
|
8
|
Trịnh Thái Bảo
|
10A02
|
Giải Nhất môn Hóa Học (Bảng Không Chuyên)
|
9
|
Võ Phan Nhật Minh
|
11A04
|
Giải Nhất môn Hóa Học (Bảng Không Chuyên)
|
10
|
Nguyễn Thanh Lộc
|
10A06
|
Giải Nhất môn Lịch Sử
|
11
|
Nguyễn Khánh Huyền
|
11A06
|
Giải Nhất môn Lịch Sử
|
12
|
Nguyễn Vân Anh
|
11A04
|
Giải Nhất môn Lịch Sử (Bảng Năng Khiếu)
|
13
|
Thái Quỳnh Hảo
|
10CV
|
Giải Nhất môn Lịch Sử (Bảng Năng Khiếu)
|
14
|
Thái Dương Phương Khanh
|
10CV
|
Giải Nhất môn Ngữ Văn (Bảng Chuyên)
|
15
|
Lê Khánh Thương
|
11CV
|
Giải Nhất môn Ngữ Văn (Bảng Chuyên)
|
16
|
Văn Thị Phương Nhàn
|
10A11
|
Giải Nhất môn Ngữ Văn (Bảng Không Chuyên)
|
17
|
Lương Nguyễn Hoàng Sơn
|
11A02
|
Giải Nhất môn Ngữ Văn (Bảng Không Chuyên)
|
18
|
Lâm Tuyết Như
|
10A11
|
Giải Nhất môn Sinh học
|
19
|
Huỳnh Thái Sơn
|
11CV
|
Giải Nhất môn Sinh học
|
20
|
Bùi Thị Mỹ Linh
|
10CA
|
Giải Nhất môn Tiếng Anh (Bảng Chuyên)
|
21
|
Đỗ Vũ Khánh Thi
|
11CA
|
Giải Nhất môn Tiếng Anh (Bảng Chuyên)
|
22
|
Hà Ngọc Anh
|
10A11
|
Giải Nhất môn Tiếng Anh (Bảng Không Chuyên)
|
23
|
Ngô Ngọc Phương Nghi
|
11A05
|
Giải Nhất môn Tiếng Anh (Bảng Không Chuyên)
|
24
|
Lê Trần Minh Đạt
|
11A07
|
Giải Nhất môn Tiếng Anh (Bảng Năng Khiếu)
|
25
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
10A05
|
Giải Nhất môn Tin Học
|
26
|
Nguyễn Lê Hồng Hạnh
|
10A04
|
Giải Nhất môn Tin Học (Bảng Năng Khiếu)
|
27
|
Nguyễn Sơn Lộc
|
11A08
|
Giải Nhất môn Tin Học (Bảng Năng Khiếu)
|
28
|
Đào Trung Hiếu
|
10CT
|
Giải Nhất môn Toán (Bảng Chuyên)
|
29
|
Nguyễn Phúc Thịnh
|
11CT
|
Giải Nhất môn Toán (Bảng Chuyên)
|
30
|
Hồ Ngọc Phương Linh
|
10A05
|
Giải Nhất môn Toán (Bảng Không Chuyên)
|
31
|
Đoàn Như Quỳnh
|
11CH
|
Giải Nhất môn Toán (Bảng Không Chuyên)
|
32
|
Phan Cao Toàn
|
10CL
|
Giải Nhất môn Vật Lý (Bảng Chuyên)
|
33
|
Trần Đức Huy
|
11CL
|
Giải Nhất môn Vật Lý (Bảng Chuyên)
|
34
|
Nguyễn Cao Mạnh Trí
|
10CT
|
Giải Nhất môn Vật Lý (Bảng Không Chuyên)
|
35
|
Nguyễn Chí Kiệt
|
11A04
|
Giải Nhất môn Vật Lý (Bảng Không Chuyên)
|
36
|
Lưu Thuận Hưng
|
11CH
|
Giải Nhì môn Hóa Học (Bảng Chuyên)
|
37
|
Nguyễn Huỳnh Hồng Quân
|
10TH1
|
Giải Nhì môn Hóa Học (Bảng Không Chuyên)
|
38
|
Đinh Minh Thiên Phúc
|
11CL
|
Giải Nhì môn Hóa Học (Bảng Không Chuyên)
|
39
|
Dương Tuấn Tú
|
10A09
|
Giải Nhì môn Lịch Sử
|
40
|
Cao Thị Thùy Linh
|
10CV
|
Giải Nhì môn Ngữ Văn (Bảng Chuyên)
|
41
|
Nhâm Trương Anh Duy
|
11CV
|
Giải Nhì môn Ngữ Văn (Bảng Chuyên)
|
42
|
Trần Tú Uyên
|
10A08
|
Giải Nhì môn Ngữ Văn (Bảng Không Chuyên)
|
43
|
Nguyễn Thị Linna
|
11A05
|
Giải Nhì môn Ngữ Văn (Bảng Không Chuyên)
|
44
|
Chương Đức Tú
|
11A07
|
Giải Nhì môn Sinh học
|
45
|
Nguyễn Đức Phú
|
10CA
|
Giải Nhì môn Tiếng Anh (Bảng Chuyên)
|
46
|
Lữ Phạm Minh Hương
|
11CA
|
Giải Nhì môn Tiếng Anh (Bảng Chuyên)
|
47
|
Mai Thạnh Phú
|
10A01
|
Giải Nhì môn Tiếng Anh (Bảng Không Chuyên)
|
48
|
Trần Bảo Nhi
|
11A01
|
Giải Nhì môn Tiếng Anh (Bảng Không Chuyên)
|
49
|
Phạm Minh Nhật
|
10CT
|
Giải Nhì môn Tin Học
|
50
|
Nguyễn Phúc Khánh
|
10CT
|
Giải Nhì môn Toán (Bảng Chuyên)
|
51
|
Đỗ Anh Khoa
|
11CT
|
Giải Nhì môn Toán (Bảng Chuyên)
|
52
|
Hồ Ngọc Long
|
10A10
|
Giải Nhì môn Toán (Bảng Không Chuyên)
|
53
|
Lê Viết Nguyễn
|
11A01
|
Giải Nhì môn Toán (Bảng Không Chuyên)
|
54
|
Đặng Nguyên Phúc
|
10CL
|
Giải Nhì môn Vật Lý (Bảng Chuyên)
|
55
|
Huỳnh Đăng Khoa
|
11CL
|
Giải Nhì môn Vật Lý (Bảng Chuyên)
|
56
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
10A03
|
Giải Nhì môn Vật Lý (Bảng Không Chuyên)
|
57
|
Nguyễn Đoàn Như Hoàng
|
11TH1
|
Giải Nhì môn Vật Lý (Bảng Không Chuyên)
|
58
|
Vũ Đức Duy
|
10A02
|
Giải Ba môn Hóa Học (Bảng Không Chuyên)
|
59
|
Nguyễn Như Phụng
|
10A09
|
Giải Ba môn Ngữ Văn (Bảng Không Chuyên)
|
60
|
Nguyễn Tấn Khôi Nguyên
|
10CA
|
Giải Ba môn Tiếng Anh (Bảng Chuyên)
|
61
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh
|
11CA
|
Giải Ba môn Tiếng Anh (Bảng Chuyên)
|
62
|
Trần Hải Dương
|
10A04
|
Giải Ba môn Tiếng Anh (Bảng Không Chuyên)
|
63
|
Bùi Quang Khôi
|
11CT
|
Giải Ba môn Toán (Bảng Chuyên)
|
64
|
Lê Ngọc Kim Ngân
|
10A10
|
Giải Ba môn Toán (Bảng Không Chuyên)
|
65
|
Đặng Ngọc Lan Anh
|
10CL
|
Giải Ba môn Vật Lý (Bảng Chuyên)
|
IV-HỌC SINH GIẢI MÁY TÍNH CASIO CẤP THÀNH PHỐ
|
1
|
Nguyễn Khánh Hưng
|
12CT
|
Giải Nhất môn Toán 12
|
2
|
Nguyễn Tiến Anh
|
12CT
|
Giải Nhất môn Toán 12
|
3
|
Lê Phú Hoàng
|
12CT
|
Giải Nhất môn Sinh 12
|
4
|
Trần Minh Trí
|
12CH
|
Giải Nhất môn Sinh 12
|
5
|
Lê Chí Vỹ
|
12A07
|
Giải Nhì môn Toán 12
|
6
|
Trần Phương Thảo Uyên
|
12CT
|
Giải Nhì môn Toán 12
|
7
|
Nguyễn Hồng Nam Kha
|
12CT
|
Giải Nhì môn Toán 12
|
8
|
Nguyễn Duy Thống
|
12CT
|
Giải Nhì môn Lý 12
|
9
|
Đinh Khánh Linh
|
12CL
|
Giải Nhì môn Lý 12
|
10
|
Nguyễn Hoài Nam
|
12CL
|
Giải Nhì môn Lý 12
|
11
|
Nguyễn Lê Thảo Ly
|
12A05
|
Giải Nhì môn Lý 12
|
12
|
Lê Xuân Bách
|
12CH
|
Giải Nhì môn Sinh 12
|
13
|
Hồ Minh Thy
|
12CH
|
Giải Nhì môn Sinh 12
|
14
|
Đoàn Quang Vinh
|
12A02
|
Giải Nhì môn Sinh 12
|
15
|
Nguyễn Thị Mỹ Kim
|
12CL
|
Giải Ba môn Lý 12
|
16
|
Lê Bảo Hương
|
12CH
|
Giải Ba môn Hóa 12
|
17
|
Nguyễn Trần Quang Thắng
|
12CH
|
Giải Ba môn Hóa 12
|
18
|
Lê Tiến Phát
|
12A01
|
Giải Ba môn Hóa 12
|
19
|
Nguyễn Tấn Phước
|
12CT
|
Giải Ba môn Hóa 12
|
VIII - TẬP THỂ LỚP XUẤT SẮC
|
1
|
|
10CT
|
Lớp xuất sắc A
|
2
|
|
10CL
|
Lớp xuất sắc A
|
3
|
|
10CV
|
Lớp xuất sắc A
|
4
|
|
10A03
|
Lớp xuất sắc A
|
5
|
|
10A04
|
Lớp xuất sắc A
|
6
|
|
10TH1
|
Lớp xuất sắc A
|
7
|
|
11CT
|
Lớp xuất sắc A
|
8
|
|
11CL
|
Lớp xuất sắc A
|
9
|
|
11CH
|
Lớp xuất sắc A
|
10
|
|
11A04
|
Lớp xuất sắc A
|
11
|
|
11A05
|
Lớp xuất sắc A
|
12
|
|
11A09
|
Lớp xuất sắc A
|
13
|
|
12CT
|
Lớp xuất sắc A
|
14
|
|
12CL+A1
|
Lớp xuất sắc A
|
15
|
|
12CV
|
Lớp xuất sắc A
|
16
|
|
12CA
|
Lớp xuất sắc A
|
17
|
|
12A07
|
Lớp xuất sắc A
|
18
|
|
12A08
|
Lớp xuất sắc A
|
19
|
|
12TH2
|
Lớp xuất sắc A
|